Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 có các GPU sau:
- Đồ họa Intel UHD (tích hợp)
- Đồ họa Intel Arc Pro A30M 4GB GDDR6 (rời rạc, 35W TGP)
- GPU máy tính xách tay NVIDIA RTX A1000 6GB GDDR6 (rời rạc, 60W TGP)
- GPU máy tính xách tay NVIDIA RTX 1000 Ada thế hệ 6GB GDDR6 (rời rạc, 60W TGP)
- GPU máy tính xách tay NVIDIA RTX 2000 Ada thế hệ 8GB GDDR6 (rời rạc, 60W TGP)
- GPU máy tính xách tay NVIDIA RTX 3500 Ada thế hệ 12GB GDDR6 (rời rạc, 115W TGP)
- GPU máy tính xách tay NVIDIA RTX 4000 Ada thế hệ 12GB GDDR6 (rời rạc, 115W TGP)
- GPU máy tính xách tay NVIDIA RTX 5000 Ada thế hệ 16GB GDDR6 (rời rạc, 115W TGP)
Danh sách trên hiển thị các GPU có sẵn theo thứ tự hiệu suất thô của chúng. Tất cả các mẫu đều có đồ họa tích hợp để xử lý các tác vụ năng suất nhẹ, chung chung như xử lý văn bản và duyệt web. GPU rời yếu nhất trong danh sách là Intel A30M, có sức mạnh xử lý gần bằng NVIDIA GeForce GTX 1650, một GPU cấp thấp dựa trên kiến trúc Turing cũ hơn của NVIDIA. Tiếp theo trong danh sách là RTX A1000, tương tự như NVIDIA GeForce RTX 3050, sở hữu 2.048 lõi CUDA. Các mẫu còn lại thuộc thế hệ GPU mới nhất của NVIDIA dựa trên kiến trúc Ada Lovelace, tương tự như các card dòng GeForce RTX 40. RTX 1000 tương tự như RTX 4050, trong khi RTX 5000 cao cấp nhất tương tự như RTX 4090. Giống như CPU, lựa chọn GPU phụ thuộc vào khối lượng công việc, độ phức tạp của GPU và tốc độ bạn mong đợi hoàn thành các tác vụ. Bạn có thể chơi trò chơi trên các mẫu có GPU RTX Ada Generation; chỉ cần biết rằng hiệu suất sẽ không tốt bằng các mẫu có GPU GeForce vì chúng không phải lúc nào cũng có trình điều khiển tốt nhất. Chúng cũng thiếu các tính năng như DLSS và Frame Generation.
Xem thêm thông tin về Arc A30M trên Trang web của Intel. Bạn có thể xem thông số kỹ thuật đầy đủ của GPU NVIDIA trên Trang web của NVIDIA.