các ASUS TUF Gaming dòng sản phẩm luôn là sự lựa chọn đáng tin cậy cho những game thủ đang tìm kiếm hiệu năng và độ bền ổn định mà không phải tốn quá nhiều chi phí. Với sự ra đời của TUF Gaming A18 (FA808) là máy tính xách tay 18 inch đầu tiên trong dòng này, cùng với FA608 Và FX608 các mẫu máy, ASUS cung cấp nhiều lựa chọn linh hoạt cho game thủ và người sáng tạo. Nhưng làm thế nào để những mô hình này xếp chồng lên nhau? Hãy phá vỡ nó.
Thiết kế và hiển thị: Lớn hơn và cân bằng hơn
Một trong những khác biệt nổi bật nhất giữa các mô hình này là chúng kích thước màn hình và độ phân giải. các TUF Gaming A18 tự hào có màn hình 18 inch 2,5K mở rộng, lý tưởng cho những game thủ muốn có hình ảnh sống động và không gian màn hình rộng rãi. Tỷ lệ khung hình 16:10 của nó tăng cường không gian theo chiều dọc, trong khi Tốc độ làm mới 240Hz đảm bảo chơi game mượt mà. Model này còn nổi bật với Độ sáng 500 nit Và Độ phủ màu 100% DCI-P3khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho những người sáng tạo cần màu sắc chính xác. Ngược lại, FA608 Và FX608 đi kèm với màn hình 16 inch có tính năng tương tự Độ phân giải 2,5K nhưng tốc độ làm mới thấp hơn một chút là 165Hz. Mặc dù những màn hình nhỏ hơn này có thể thiếu vẻ hoành tráng của A18 nhưng chúng tạo ra sự cân bằng giữa tính di động và chất lượng hình ảnh. Với độ sáng 400 nits và sRGB độ phủ màu 100%chúng có hiệu suất ổn định khi chơi game thông thường và sử dụng hàng ngày.
Hiệu suất: AMD so với Intel Powerhouses
Về mặt hiệu năng, cả ba mẫu máy đều có ưu điểm nhưng các lựa chọn bộ xử lý của chúng đáp ứng các sở thích khác nhau. các FA808 Và FA608 được cung cấp bởi Bộ xử lý AMDRyzen™ 7 260mang lại khả năng đa nhiệm nhất quán để chơi game và phát trực tuyến. Trong khi đó, FX608 có một Bộ xử lý Intel Core™ Ultra 9 275HXcung cấp tốc độ xung nhịp cao hơn một chút cho những người dùng cần nhiều năng lượng thô hơn. Tất cả các mô hình đều được trang bị GPU NVIDIA GeForce RTX™ 5070đảm bảo hiệu suất đồ họa tuyệt vời cho các trò chơi hiện đại và các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Kết hợp với tối đa 32GB RAM DDR5-5600 MHz và lên đến 2TB dung lượng lưu trữ SSD PCIe Gen 4những chiếc máy tính xách tay này mang lại hiệu suất vượt trội trên mọi phương diện.
Cấu trúc và làm mát: Mạnh mẽ và hiệu quả
các Trò chơi TUF dòng sản phẩm tự hào về độ bền, với cả ba máy tính xách tay đều đáp ứng được Tiêu chuẩn quân sự MIL-STD 810H cho sự dẻo dai. Mặc dù có thiết kế chắc chắn nhưng chúng hơi khác nhau về trọng lượng và vật liệu khung. các A18 nặng hơn ở mức 2,6kg, trong khi FA608 Và FX608 dễ di chuyển hơn với trọng lượng 2,2kg mỗi chiếc. Hệ thống làm mát cũng được nâng cấp trên toàn dòng sản phẩm, với Quạt Arc Flow thế hệ thứ 2™ và tản nhiệt toàn chiều rộng đảm bảo hiệu suất nhiệt tối ưu. Thiết kế làm mát tiên tiến này cho phép vận hành êm hơn và cải thiện luồng không khí, ngay cả khi chịu khối lượng công việc nặng.
Pin và khả năng kết nối: Chơi game khi đang di chuyển
Đối với những game thủ cần duy trì năng suất khi di chuyển, Trò chơi TUF đội hình cung cấp lớn pin 90Whgiúp thiết bị hoạt động trong thời gian dài mà không cần sạc. Cổng USB-C® với công suất lên đến 100W giúp tăng thêm tính linh hoạt, giúp những chiếc máy tính xách tay này phù hợp như nhau cho các buổi chơi game thông thường cũng như sử dụng chuyên nghiệp. Về khả năng kết nối, FX608 hơi nhô ra ngoài với sự bao gồm của nó Cổng Thunderbolt 4®giúp thiết bị này trở nên phù hợp hơn trong tương lai đối với việc truyền dữ liệu tốc độ cao và thiết lập đế cắm. các A18 Và FA608 cung cấp các tùy chọn I/O tương tự, bao gồm Cổng USB 3.2 Thế hệ 2 Type-C®nhiều cổng USB Loại A và Đầu ra HDMI 2.1đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị ngoại vi.
Kết luận: Cái nào phù hợp với bạn?
các ASUS TUF Gaming A18 (FA808), FA608Và FX608 mỗi loại đều cung cấp các tính năng hấp dẫn phục vụ các nhu cầu khác nhau của người dùng. Nếu bạn coi trọng một màn hình lớn để chơi game nhập vai hoặc làm việc sáng tạo, A18 là sự lựa chọn nổi bật. Tuy nhiên, nếu tính di động và hiệu suất cân bằng là ưu tiên thì FA608 Và FX608 tỏa sáng như những lựa chọn thay thế tuyệt vời. Cuối cùng, giá cả và tình trạng sẵn có có thể sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc quyết định mẫu nào phù hợp nhất với bạn, vì cả ba đều mang lại giá trị tuyệt vời cho thông số kỹ thuật của chúng. Bất kể lựa chọn của bạn là gì, năm 2025 Đội hình chơi game TUF đảm bảo độ bền và hiệu suất cốt lõi của nó.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | ASUS TUF Gaming A18 (FA808) | ASUS TUF Gaming A16 (FA608) | ASUS TUF Gaming F16 (FX608) |
---|---|---|---|
Hệ điều hành | Windows 11 Pro | Windows 11 Pro | Windows 11 Pro |
Trưng bày | Lên đến 18 inch 2,5K (WQXGA, 2560×1600), 240Hz, IPS-level, chống chói, 16:10, DCI-P3 100%, 500 nits, 3ms, DDS & G-SYNC™ | Lên đến 16 inch 2,5K (WQXGA, 2560×1600), 165Hz, mức IPS, chống chói, 16:10, sRGB 100%, 400 nits, 3ms, DDS & G-SYNC™ | Lên đến 16 inch 2,5K (WQXGA, 2560×1600), 165Hz, mức IPS, chống chói, 16:10, sRGB 100%, 400 nits, 3ms, DDS & G-SYNC™ |
CPU | Bộ xử lý AMD®Ryzen™ 7 260 | Lên đến bộ xử lý AMDRyzen™ 7 260 | Lên tới bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 9 275HX |
GPU | Lên đến GPU máy tính xách tay NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 | Lên đến GPU máy tính xách tay NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 | Lên đến GPU máy tính xách tay NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Ký ức | Lên đến 32GB DDR5-5600 MHz | Lên đến 32GB DDR5-5600 MHz | Lên đến 32GB DDR5-5600 MHz |
Kho | Lên đến 2TB M.2 2280 PCIe® 4.0 SSD | Lên đến 2TB M.2 2280 PCIe® 4.0 SSD | Lên đến 2TB M.2 2280 PCIe® 4.0 SSD |
Cổng I/O |
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® (hỗ trợ DisplayPort™ với G-Sync/Power Delivery) |
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® (hỗ trợ DisplayPort™ với G-Sync/Power Delivery) |
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® (hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery) |
Không dây | WiFi 6E, Bluetooth® v5.3 | WiFi 6E, Bluetooth® v5.3 | WiFi 6E, Bluetooth® v5.3 |
Âm thanh | Dolby Atmos®, Âm thanh độ phân giải cao, Khử tiếng ồn AI hai chiều | Dolby Atmos®, Âm thanh độ phân giải cao, Khử tiếng ồn AI hai chiều | Dolby Atmos®, Âm thanh độ phân giải cao, Khử tiếng ồn AI hai chiều |
Ắc quy | 90Wh | 90Wh | 90Wh |
Bộ đổi nguồn AC | Bộ chuyển đổi 240W, bộ chuyển đổi PD 100W tùy chọn | Bộ chuyển đổi 240W, bộ chuyển đổi PD 100W tùy chọn | Bộ chuyển đổi lên tới 280W, bộ chuyển đổi PD 100W tùy chọn |
khung gầm | Một mặt: Kim loại; Mặt B/C/D: Nhựa | Một mặt: Kim loại; Mặt B/C/D: Nhựa | Một mặt: Kim loại; Mặt B/C/D: Nhựa |
Kích thước (mm) | 399 x 283 x 18,9~26,7 | 354 x 269,9 x 17,9~25,8 | 354 x 269,9 x 17,9~27,3 |
Cân nặng | 2,6kg | 2,2kg | 2,2kg |
Khám phá thêm từ Phụ Kiện Đỉnh
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.